LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
12:06:18 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2188

Lịch âm 2188

Lịch Âm 2188 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2188

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Mậu Tý 2188. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2188.
Với 12 tháng lịch của năm 2188 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2188

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2188

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
2
Quý Mùi
1
3/12
Giáp Thân
2
4
Ất Dậu
3
5
Bính Tuất
4
6
Đinh Hợi
5
7
Mậu Tý
6
8
Kỷ Sửu
7
9
Canh Dần
8
10
Tân Mão
9
11
Nhâm Thìn
10
12
Quý Tỵ
11
13
Giáp Ngọ
12
14
Ất Mùi
13
15
Bính Thân
14
16
Đinh Dậu
15
17
Mậu Tuất
16
18
Kỷ Hợi
17
19
Canh Tý
18
20
Tân Sửu
19
21
Nhâm Dần
20
22
Quý Mão
21
23
Giáp Thìn
22
24
Ất Tỵ
23
25
Bính Ngọ
24
26
Đinh Mùi
25
27
Mậu Thân
26
28
Kỷ Dậu
27
29
Canh Tuất
28
1/1
Tân Hợi
29
2
Nhâm Tý
30
3
Quý Sửu
31
4
Giáp Dần
1
5/1
Ất Mão
2
6
Bính Thìn
3
7
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2188

Lịch âm tháng 2 năm 2188

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
1/1
Tân Hợi
29
2
Nhâm Tý
30
3
Quý Sửu
31
4
Giáp Dần
1
5/1
Ất Mão
2
6
Bính Thìn
3
7
Đinh Tỵ
4
8
Mậu Ngọ
5
9
Kỷ Mùi
6
10
Canh Thân
7
11
Tân Dậu
8
12
Nhâm Tuất
9
13
Quý Hợi
10
14
Giáp Tý
11
15
Ất Sửu
12
16
Bính Dần
13
17
Đinh Mão
14
18
Mậu Thìn
15
19
Kỷ Tỵ
16
20
Canh Ngọ
17
21
Tân Mùi
18
22
Nhâm Thân
19
23
Quý Dậu
20
24
Giáp Tuất
21
25
Ất Hợi
22
26
Bính Tý
23
27
Đinh Sửu
24
28
Mậu Dần
25
29
Kỷ Mão
26
30
Canh Thìn
27
1/2
Tân Tỵ
28
2
Nhâm Ngọ
29
3
Quý Mùi
1
4/2
Giáp Thân
2
5
Ất Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2188

Lịch âm tháng 3 năm 2188

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
29
Kỷ Mão
26
30
Canh Thìn
27
1/2
Tân Tỵ
28
2
Nhâm Ngọ
29
3
Quý Mùi
1
4/2
Giáp Thân
2
5
Ất Dậu
3
6
Bính Tuất
4
7
Đinh Hợi
5
8
Mậu Tý
6
9
Kỷ Sửu
7
10
Canh Dần
8
11
Tân Mão
9
12
Nhâm Thìn
10
13
Quý Tỵ
11
14
Giáp Ngọ
12
15
Ất Mùi
13
16
Bính Thân
14
17
Đinh Dậu
15
18
Mậu Tuất
16
19
Kỷ Hợi
17
20
Canh Tý
18
21
Tân Sửu
19
22
Nhâm Dần
20
23
Quý Mão
21
24
Giáp Thìn
22
25
Ất Tỵ
23
26
Bính Ngọ
24
27
Đinh Mùi
25
28
Mậu Thân
26
29
Kỷ Dậu
27
30
Canh Tuất
28
1/3
Tân Hợi
29
2
Nhâm Tý
30
3
Quý Sửu
31
4
Giáp Dần
1
5/3
Ất Mão
2
6
Bính Thìn
3
7
Đinh Tỵ
4
8
Mậu Ngọ
5
9
Kỷ Mùi
6
10
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2188

Lịch âm tháng 4 năm 2188

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
4
Giáp Dần
1
5/3
Ất Mão
2
6
Bính Thìn
3
7
Đinh Tỵ
4
8
Mậu Ngọ
5
9
Kỷ Mùi
6
10
Canh Thân
7
11
Tân Dậu
8
12
Nhâm Tuất
9
13
Quý Hợi
10
14
Giáp Tý
11
15
Ất Sửu
12
16
Bính Dần
13
17
Đinh Mão
14
18
Mậu Thìn
15
19
Kỷ Tỵ
16
20
Canh Ngọ
17
21
Tân Mùi
18
22
Nhâm Thân
19
23
Quý Dậu
20
24
Giáp Tuất
21
25
Ất Hợi
22
26
Bính Tý
23
27
Đinh Sửu
24
28
Mậu Dần
25
29
Kỷ Mão
26
30
Canh Thìn
27
1/4
Tân Tỵ
28
2
Nhâm Ngọ
29
3
Quý Mùi
30
4
Giáp Thân
1
5/4
Ất Dậu
2
6
Bính Tuất
3
7
Đinh Hợi
4
8
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2188

Lịch âm tháng 5 năm 2188

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
2
Nhâm Ngọ
29
3
Quý Mùi
30
4
Giáp Thân
1
5/4
Ất Dậu
2
6
Bính Tuất
3
7
Đinh Hợi
4
8
Mậu Tý
5
9
Kỷ Sửu
6
10
Canh Dần
7
11
Tân Mão
8
12
Nhâm Thìn
9
13
Quý Tỵ
10
14
Giáp Ngọ
11
15
Ất Mùi
12
16
Bính Thân
13
17
Đinh Dậu
14
18
Mậu Tuất
15
19
Kỷ Hợi
16
20
Canh Tý
17
21
Tân Sửu
18
22
Nhâm Dần
19
23
Quý Mão
20
24
Giáp Thìn
21
25
Ất Tỵ
22
26
Bính Ngọ
23
27
Đinh Mùi
24
28
Mậu Thân
25
29
Kỷ Dậu
26
1/5
Canh Tuất
27
2
Tân Hợi
28
3
Nhâm Tý
29
4
Quý Sửu
30
5
Giáp Dần
31
6
Ất Mão
1
7/5
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2188

Lịch âm tháng 6 năm 2188

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
1/5
Canh Tuất
27
2
Tân Hợi
28
3
Nhâm Tý
29
4
Quý Sửu
30
5
Giáp Dần
31
6
Ất Mão
1
7/5
Bính Thìn
2
8
Đinh Tỵ
3
9
Mậu Ngọ
4
10
Kỷ Mùi
5
11
Canh Thân
6
12
Tân Dậu
7
13
Nhâm Tuất
8
14
Quý Hợi
9
15
Giáp Tý
10
16
Ất Sửu
11
17
Bính Dần
12
18
Đinh Mão
13
19
Mậu Thìn
14
20
Kỷ Tỵ
15
21
Canh Ngọ
16
22
Tân Mùi
17
23
Nhâm Thân
18
24
Quý Dậu
19
25
Giáp Tuất
20
26
Ất Hợi
21
27
Bính Tý
22
28
Đinh Sửu
23
29
Mậu Dần
24
30
Kỷ Mão
25
1/6
Canh Thìn
26
2
Tân Tỵ
27
3
Nhâm Ngọ
28
4
Quý Mùi
29
5
Giáp Thân
30
6
Ất Dậu
1
7/6
Bính Tuất
2
8
Đinh Hợi
3
9
Mậu Tý
4
10
Kỷ Sửu
5
11
Canh Dần
6
12
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2188

Lịch âm tháng 7 năm 2188

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
6
Ất Dậu
1
7/6
Bính Tuất
2
8
Đinh Hợi
3
9
Mậu Tý
4
10
Kỷ Sửu
5
11
Canh Dần
6
12
Tân Mão
7
13
Nhâm Thìn
8
14
Quý Tỵ
9
15
Giáp Ngọ
10
16
Ất Mùi
11
17
Bính Thân
12
18
Đinh Dậu
13
19
Mậu Tuất
14
20
Kỷ Hợi
15
21
Canh Tý
16
22
Tân Sửu
17
23
Nhâm Dần
18
24
Quý Mão
19
25
Giáp Thìn
20
26
Ất Tỵ
21
27
Bính Ngọ
22
28
Đinh Mùi
23
29
Mậu Thân
24
1/6
Kỷ Dậu
25
2
Canh Tuất
26
3
Tân Hợi
27
4
Nhâm Tý
28
5
Quý Sửu
29
6
Giáp Dần
30
7
Ất Mão
31
8
Bính Thìn
1
9/6
Đinh Tỵ
2
10
Mậu Ngọ
3
11
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2188

Lịch âm tháng 8 năm 2188

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
5
Quý Sửu
29
6
Giáp Dần
30
7
Ất Mão
31
8
Bính Thìn
1
9/6
Đinh Tỵ
2
10
Mậu Ngọ
3
11
Kỷ Mùi
4
12
Canh Thân
5
13
Tân Dậu
6
14
Nhâm Tuất
7
15
Quý Hợi
8
16
Giáp Tý
9
17
Ất Sửu
10
18
Bính Dần
11
19
Đinh Mão
12
20
Mậu Thìn
13
21
Kỷ Tỵ
14
22
Canh Ngọ
15
23
Tân Mùi
16
24
Nhâm Thân
17
25
Quý Dậu
18
26
Giáp Tuất
19
27
Ất Hợi
20
28
Bính Tý
21
29
Đinh Sửu
22
1/7
Mậu Dần
23
2
Kỷ Mão
24
3
Canh Thìn
25
4
Tân Tỵ
26
5
Nhâm Ngọ
27
6
Quý Mùi
28
7
Giáp Thân
29
8
Ất Dậu
30
9
Bính Tuất
31
10
Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2188

Lịch âm tháng 9 năm 2188

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
11/7
Mậu Tý
2
12
Kỷ Sửu
3
13
Canh Dần
4
14
Tân Mão
5
15
Nhâm Thìn
6
16
Quý Tỵ
7
17
Giáp Ngọ
8
18
Ất Mùi
9
19
Bính Thân
10
20
Đinh Dậu
11
21
Mậu Tuất
12
22
Kỷ Hợi
13
23
Canh Tý
14
24
Tân Sửu
15
25
Nhâm Dần
16
26
Quý Mão
17
27
Giáp Thìn
18
28
Ất Tỵ
19
29
Bính Ngọ
20
30
Đinh Mùi
21
1/8
Mậu Thân
22
2
Kỷ Dậu
23
3
Canh Tuất
24
4
Tân Hợi
25
5
Nhâm Tý
26
6
Quý Sửu
27
7
Giáp Dần
28
8
Ất Mão
29
9
Bính Thìn
30
10
Đinh Tỵ
1
11/8
Mậu Ngọ
2
12
Kỷ Mùi
3
13
Canh Thân
4
14
Tân Dậu
5
15
Nhâm Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2188

Lịch âm tháng 10 năm 2188

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
9
Bính Thìn
30
10
Đinh Tỵ
1
11/8
Mậu Ngọ
2
12
Kỷ Mùi
3
13
Canh Thân
4
14
Tân Dậu
5
15
Nhâm Tuất
6
16
Quý Hợi
7
17
Giáp Tý
8
18
Ất Sửu
9
19
Bính Dần
10
20
Đinh Mão
11
21
Mậu Thìn
12
22
Kỷ Tỵ
13
23
Canh Ngọ
14
24
Tân Mùi
15
25
Nhâm Thân
16
26
Quý Dậu
17
27
Giáp Tuất
18
28
Ất Hợi
19
29
Bính Tý
20
1/9
Đinh Sửu
21
2
Mậu Dần
22
3
Kỷ Mão
23
4
Canh Thìn
24
5
Tân Tỵ
25
6
Nhâm Ngọ
26
7
Quý Mùi
27
8
Giáp Thân
28
9
Ất Dậu
29
10
Bính Tuất
30
11
Đinh Hợi
31
12
Mậu Tý
1
13/9
Kỷ Sửu
2
14
Canh Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2188

Lịch âm tháng 11 năm 2188

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
8
Giáp Thân
28
9
Ất Dậu
29
10
Bính Tuất
30
11
Đinh Hợi
31
12
Mậu Tý
1
13/9
Kỷ Sửu
2
14
Canh Dần
3
15
Tân Mão
4
16
Nhâm Thìn
5
17
Quý Tỵ
6
18
Giáp Ngọ
7
19
Ất Mùi
8
20
Bính Thân
9
21
Đinh Dậu
10
22
Mậu Tuất
11
23
Kỷ Hợi
12
24
Canh Tý
13
25
Tân Sửu
14
26
Nhâm Dần
15
27
Quý Mão
16
28
Giáp Thìn
17
29
Ất Tỵ
18
30
Bính Ngọ
19
1/10
Đinh Mùi
20
2
Mậu Thân
21
3
Kỷ Dậu
22
4
Canh Tuất
23
5
Tân Hợi
24
6
Nhâm Tý
25
7
Quý Sửu
26
8
Giáp Dần
27
9
Ất Mão
28
10
Bính Thìn
29
11
Đinh Tỵ
30
12
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2188

Lịch âm tháng 12 năm 2188

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
13/10
Kỷ Mùi
2
14
Canh Thân
3
15
Tân Dậu
4
16
Nhâm Tuất
5
17
Quý Hợi
6
18
Giáp Tý
7
19
Ất Sửu
8
20
Bính Dần
9
21
Đinh Mão
10
22
Mậu Thìn
11
23
Kỷ Tỵ
12
24
Canh Ngọ
13
25
Tân Mùi
14
26
Nhâm Thân
15
27
Quý Dậu
16
28
Giáp Tuất
17
29
Ất Hợi
18
1/11
Bính Tý
19
2
Đinh Sửu
20
3
Mậu Dần
21
4
Kỷ Mão
22
5
Canh Thìn
23
6
Tân Tỵ
24
7
Nhâm Ngọ
25
8
Quý Mùi
26
9
Giáp Thân
27
10
Ất Dậu
28
11
Bính Tuất
29
12
Đinh Hợi
30
13
Mậu Tý
31
14
Kỷ Sửu
1
15/11
Canh Dần
2
16
Tân Mão
3
17
Nhâm Thìn
4
18
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2188
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2188 âm lịch 2188 tết 2188 lịch tết 2188 tết nguyên đán 2188 lịch âm dương 2188

Ngày lễ, Sự kiện năm 2188

Ngày lễ dương lịch năm 2188

Dương lịch Tên ngày
1/1/2188
Tết Dương lịch
9/1/2188
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2188
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2188
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2188
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2188
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2188
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2188
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2188
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2188
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2188
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2188
Tết Thanh minh
22/4/2188
Ngày Trái đất
30/4/2188
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2188
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2188
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2188
Ngày của mẹ
19/5/2188
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2188
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2188
Ngày của cha
21/6/2188
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2188
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2188
Ngày dân số thế giới
27/7/2188
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2188
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2188
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2188
Ngày Quốc Khánh
10/9/2188
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2188
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2188
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2188
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2188
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2188
Ngày Hallowen
9/11/2188
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2188
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2188
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2188
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2188
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2188
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2188
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2188

Âm lịch Tên ngày
1/1/2188
Tết Nguyên Đán
13/1/2188
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2188
Tết Nguyên tiêu
2/2/2188
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2188
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2188
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2188
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2188
Tết Hàn thực
14/4/2188
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2188
Lễ Phật Đản
5/5/2188
Tết Đoan Ngọ
3/6/2188
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2188
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2188
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2188
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2188
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2188
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2188
Vu Lan
1/8/2188
Tết Katê
15/8/2188
Tết Trung Thu
9/9/2188
Tết Trùng Cửu
10/10/2188
Tết Trùng Thập
15/11/2188
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2188
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2188
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2188

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Mậu Tý 2188

Năm Mậu Tý 2188 là năm Con Chuột

Thời gian bắt đầu của năm Mậu Tý 2188 bắt đầu từ ngày 28/1/2188 tới hết ngày 14/02/2189 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2188 đến hết ngày 29/12/2188. Tổng cộng 383 ngày.

Ngững người tuổi Tý thường rất duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Tuy nhiên, họ rất sợ ánh sáng và tiếng động. Người tuổi Tý rất năng động và tích cực nhưng đôi khi họ cũng gặp nhiều chuyện vặt vãnh. Họ là những người cũng có mặt mạnh vì nếu Chuột xuất hiện có nghĩa là phải có ở lúa trong bồ
Người sinh vào Năm Con Chuột được xem là người có tính tình thẳng thắn, dễ mến, có tinh thần sáng tạo và rất hào phóng với gia đình và bạn bè. Họ cũng là người có nhiều tham vọng trong cuộc sống. Trong những tình huống khó khăn, họ luôn bình tĩnh và có khả năng nhận định theo trực giác rất tốt.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.